Kali Sunfat công nghiệp
Sản phẩm:Kali sunfat công nghiệp
Sự miêu tả:Kali sunfat tinh khiết là một tinh thể không màu, dùng để chỉ một loại phân kali quan trọng không chứa clorua có chứa các nguyên tố lưu huỳnh và kali. Kali sunfat nông nghiệp thường có màu vàng nhạt. Kali sunfat có khả năng hút ẩm thấp, không dễ vón cục, có tính chất vật lý tốt và dễ thi công. Nó là một loại phân kali hòa tan trong nước rất tốt. Kali sunfat đặc biệt thích hợp cho các loại cây trồng tránh chlorhexidine, chẳng hạn như thuốc lá, nho, củ cải đường, cây chè, khoai tây, cây lanh và các loại cây ăn quả khác nhau. Nó cũng là nguyên liệu chính để sản xuất phân bón hỗn hợp ba loại nitơ, phốt pho và kali không chứa clo.
Ngoại hình:Tinh thể, hạt hoặc bột không màu hoặc trắng
Công thức phân tử:K2VÌ THẾ4
Của cải:
1. Các lĩnh vực được sử dụng rộng rãi: Kali sunfat được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thủy tinh, gốm sứ, điện tử, phân bón, thực phẩm, y học, v.v. và có rất nhiều ứng dụng.
2. Độ tinh khiết cao: Kali sunfat có thể được điều chế bằng cách cho muối kali nguyên chất phản ứng với axit sunfuric đậm đặc, có độ tinh khiết cao và đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành hóa chất.
3. Tính chất hóa học ổn định: Kali sunfat có tính ổn định hóa học tuyệt vời và không phản ứng ở nhiệt độ phòng hoặc phân hủy ở nhiệt độ cao nên thích hợp cho các phản ứng hóa học khác nhau.
4. Giá nguyên liệu thấp: Kali sunfat có nguồn gốc từ nhiều nguồn, trong đó quan trọng nhất là quặng muối kali tự nhiên. Khoáng chất này tương đối phổ biến và dễ khai thác trong quá trình khai thác và khai thác nên giá nguyên liệu kali sunfat tương đối thấp.
Các ứng dụng:
1. Kali sunfat đóng vai trò quan trọng trong ngành phân bón. Là một trong những nguồn cung cấp kali chính, nó có thể làm tăng năng suất và chất lượng cây trồng. Đối với việc đất thiếu kali, việc sử dụng phân kali sunfat có thể cải thiện tốc độ sinh trưởng của cây trồng và thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển của chúng.
2. Kali sunfat là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất công nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong quá trình sản xuất thủy tinh, phân lân, sợi tổng hợp, dược phẩm và các tác nhân hóa học. Kali sunfat cũng có thể được sử dụng để sản xuất xà phòng, chất phủ và thuốc súng, đồng thời cung cấp nguyên liệu thô cần thiết cho sản xuất pin.
3. Kali sunfat cũng có thể được sử dụng trong ngành luyện kim và xây dựng. Trong quá trình chiết xuất đồng, kali sunfat được sử dụng rộng rãi làm chất oxy hóa vì nó có thể thúc đẩy sự xuất hiện của các phản ứng oxy hóa. Trong ngành xây dựng, kali sunfat có thể được sử dụng để đẩy nhanh quá trình hóa rắn của bê tông, cải thiện cường độ và độ bền.
Ứng dụng:
1. Trong lĩnh vực nông nghiệp, kali sunfat là loại phân kali quan trọng có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, thúc đẩy cây sinh trưởng và phát triển quả. So với các loại phân kali khác, kali sunfat có ưu điểm là không chứa ion natri và clorua, không gây ô nhiễm và hư hại cho đất và cây trồng. Đồng thời, kali sunfat cũng có thể cải thiện độ phì nhiêu của đất và khả năng chống stress, hỗ trợ hiệu quả trong việc tăng hiệu quả và sản xuất nông nghiệp.
2. Kali sunfat là nguyên liệu thô được sử dụng phổ biến trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm. Nó có thể được sử dụng để điều chế các loại thuốc và mỹ phẩm khác nhau, chẳng hạn như peroxit, thuốc trừ sâu, chất tạo bọt, chất làm đặc, v.v. Kali sunfat cũng có thể được sử dụng để sản xuất thuốc kiềm, natri gluconate, ephedrine, v.v., đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy khỏe con người và nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Kali sunfat cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thủy tinh, dệt may, sản xuất xà phòng và thuốc nhuộm. Trong sản xuất thủy tinh, kali sunfat là một chất phụ gia quan trọng có thể kiểm soát chỉ số khúc xạ và độ cứng của thủy tinh, nâng cao chất lượng và tuổi thọ của thủy tinh. Trong ngành dệt may, kali sunfat có thể được sử dụng để cố định thuốc nhuộm và chỉnh màu. Trong công nghiệp sản xuất xà phòng, kali sunfat có thể được sử dụng cho các phản ứng xà phòng hóa trong quá trình sản xuất. Trong ngành công nghiệp thuốc nhuộm, kali sunfat là nguyên liệu sản xuất quan trọng có thể được sử dụng để điều chế và xử lý các loại thuốc nhuộm khác nhau.
Sự chỉ rõ:
|
Vật quan trọng |
Đơn vị |
Bột pha lê |
dạng hạt |
|||
|
Cao cấp |
Lớp học đầu tiên |
Đạt tiêu chuẩn |
Cao cấp |
Lớp học đầu tiên |
||
|
K2O |
% Lớn hơn hoặc bằng |
50.0 |
50.0 |
45.0 |
50.0 |
50.0 |
|
clorua |
% Ít hơn hoặc bằng |
1.0 |
1.5 |
2.0 |
1.0 |
1.5 |
|
Độ ẩm |
% Ít hơn hoặc bằng |
0.5 |
1.5 |
3.0 |
0.5 |
1.5 |
|
Axit tự do |
% Ít hơn hoặc bằng |
1.0 |
1.5 |
2.0 |
1.0 |
1.5 |
|
Kích thước hạt (Đường kính1.00mm~4,75mm hoặc 3,35mm ~ 5,60mm) |
% Lớn hơn hoặc bằng |
— |
— |
— |
90 |
90 |
Bưu kiện:25/50/500/1000 kg Túi PP/PE hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Chú phổ biến: kali sunfat công nghiệp, nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy công nghiệp kali sunfat Trung Quốc
Tiếp theo
Phân bón kali sunfatBạn cũng có thể thích
Gửi yêu cầu













